Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đối chọi


[đối chọi]
Face up (to someone).
Be in contrast.
Hai màu đối chọi nhau
The two colours are in contrast.



Face up (to someone)
Be in contrast
Hai màu đối chọi nhau The two colours are in contrast


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.